Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mũi đất
|
xem mũi (nghĩa 6)
Từ điển Việt - Pháp
mũi đất
|
(địa lý, địa chất) cap; promontoire